DDC
| 332.042 |
Nhan đề
| Thanh toán quốc tế : Lý thuyết, bài tập và bài giải thực hành, bài tập tự rèn luyện, cập nhật theo UCP 600-2006 / Trần Hoàng Ngân (ch.b.), ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2010 |
Mô tả vật lý
| 546 tr : biểu đồ minh họa ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái, thị trường hối đoái giao ngay, thị trường hoán đổi tiền tệ, phân tích và quyết định quản lý rủi ro tỷ giá, các giải pháp phòng ngừa và quản lý rủi ro tỷ giá đối với doanh nghiệp... |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tài chính quốc tế |
Từ khóa tự do
| Thanh toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Ngân, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Kiều, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Minh Ngọc, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Chung Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Tuyết Anh, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(9): V027447, V027880-7 |
|
000
| 01249nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 5601 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9409 |
---|
005 | 202308030850 |
---|
008 | 110612s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230803085027|bquyennt|c20180825031028|dlongtd|y20110612113300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.042|bT3672t|221 |
---|
245 | 00|aThanh toán quốc tế : |bLý thuyết, bài tập và bài giải thực hành, bài tập tự rèn luyện, cập nhật theo UCP 600-2006 /|cTrần Hoàng Ngân (ch.b.), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2010 |
---|
300 | |a546 tr : |bbiểu đồ minh họa ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái, thị trường hối đoái giao ngay, thị trường hoán đổi tiền tệ, phân tích và quyết định quản lý rủi ro tỷ giá, các giải pháp phòng ngừa và quản lý rủi ro tỷ giá đối với doanh nghiệp... |
---|
653 | 4|aTài chính ngân hàng |
---|
653 | 4|aTài chính quốc tế |
---|
653 | 4|aThanh toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aTrần, Hoàng Ngân,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Minh Kiều,|cTS. |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Minh Ngọc,|cThS. |
---|
700 | 1|aPhan, Chung Thủy,|cThS. |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Tuyết Anh,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): V027447, V027880-7 |
---|
890 | |a9|b197|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027880
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3672t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027881
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3672t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027882
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3672t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027883
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3672t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027884
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3672t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027885
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3672t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027886
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3672t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027887
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3672t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027447
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.042 T3672t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|