DDC
| 621.381 5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước. TS |
Nhan đề
| Kỹ thuật xung căn bản và nâng cao / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Hồng Đức,2010 |
Mô tả vật lý
| 170 tr. :Minh họa, ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản về kỹ thuật xung ; Các phương pháp biến đổ dạng xung ; Mạch dao đông đa hài lưỡng ổn ; Mạch dao đông đa hài đơn ổn ; Mạch dao động đa hài phi ổn ; Mạch tạo xung dùng OP- AMP ; Mạch tạo xung dùng vi mạch thì 555 ; Mạch dao d0ộng tích thoát dùng UJT... |
Từ khóa tự do
| Điện - Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện-Mạch |
Từ khóa tự do
| Điện-Kỹ thuật xung |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V027340, V027344 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(8): V027341-3, V027345-9 |
|
000
| 01061nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5600 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9408 |
---|
008 | 110612s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031028|blongtd|y20110612113200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 5|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước. TS |
---|
245 | 10|aKỹ thuật xung căn bản và nâng cao /|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bHồng Đức,|c2010 |
---|
300 | |a170 tr. :|bMinh họa, ; |c24 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản về kỹ thuật xung ; Các phương pháp biến đổ dạng xung ; Mạch dao đông đa hài lưỡng ổn ; Mạch dao đông đa hài đơn ổn ; Mạch dao động đa hài phi ổn ; Mạch tạo xung dùng OP- AMP ; Mạch tạo xung dùng vi mạch thì 555 ; Mạch dao d0ộng tích thoát dùng UJT... |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aĐiện|xMạch |
---|
653 | 4|aĐiện|xKỹ thuật xung |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V027340, V027344 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(8): V027341-3, V027345-9 |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027340
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027341
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027343
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027344
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027345
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027347
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027348
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027349
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 5 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|