DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước. TS |
Nhan đề
| Giáo trình cảm biến đo lường và điều khiển / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2010 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. : minh họa, ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
Tóm tắt
| Trình bày nguyên lý làm việc, cấu tạo, các đặc trưng cơ bản, các linh kiện cảm biến, mạch đo và ứng dụng cảm biến quang điện, cảm biến nhiệt điện, cảm biến lực... trong các hệ thống đo lường - điều khiển. |
Từ khóa tự do
| Điện - Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện-Đo lường và điều khiển |
Từ khóa tự do
| Điện-Cảm biến |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Đọc(2): V027333-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(8): V027330-2, V027335-9 |
|
000
| 00996nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9407 |
---|
005 | 202209111321 |
---|
008 | 110612s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220911132149|bquyennt|c20220503112610|dtainguyendientu|y20110612111300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước. TS |
---|
245 | 10|aGiáo trình cảm biến đo lường và điều khiển /|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bHồng Đức, |c2010 |
---|
300 | |a127 tr. : |bminh họa, ; |c24 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
520 | |aTrình bày nguyên lý làm việc, cấu tạo, các đặc trưng cơ bản, các linh kiện cảm biến, mạch đo và ứng dụng cảm biến quang điện, cảm biến nhiệt điện, cảm biến lực... trong các hệ thống đo lường - điều khiển. |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aĐiện|xĐo lường và điều khiển |
---|
653 | 4|aĐiện|xCảm biến |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|j(2): V027333-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(8): V027330-2, V027335-9 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027330
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027331
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027333
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027334
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027335
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027337
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027338
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027339
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|