DDC
| 657.833 3 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Dũng, |
Nhan đề
| Kế toán tài chính : Phần 1, Kế toán doanh nghiệp sản xuất / Lý thuyết và bài tập. Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2010 |
Mô tả vật lý
| 373 tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Cập nhật theo Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu kể từ ngày 15/02/2010 |
Tóm tắt
| Trình bày về kế toán vốn bằng tiền, kế toán các khoản ứng trước, kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, kế toán tài sản cố định, kế toán tài sản cố định hữu hình và vô hình... Mỗi chương đều có phần lý thuyết và phần câu hỏi ôn tập, bài tập. |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán doanh nghiệp-Lý thuyết-Bài tập |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KE TOAN(10): V027384-93 |
|
000
| 01082nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5598 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9406 |
---|
008 | 110612s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031026|blongtd|y20110612105100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.833 3|bP535D|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng,|cTS. |
---|
245 | 10|aKế toán tài chính :|bLý thuyết và bài tập.|nPhần 1,|pKế toán doanh nghiệp sản xuất /|cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2010 |
---|
300 | |a373 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | |aCập nhật theo Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu kể từ ngày 15/02/2010 |
---|
520 | |aTrình bày về kế toán vốn bằng tiền, kế toán các khoản ứng trước, kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, kế toán tài sản cố định, kế toán tài sản cố định hữu hình và vô hình... Mỗi chương đều có phần lý thuyết và phần câu hỏi ôn tập, bài tập. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aKế toán doanh nghiệp|vLý thuyết|vBài tập |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKE TOAN|j(10): V027384-93 |
---|
890 | |a10|b100|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027387
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027388
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027389
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027390
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027391
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027392
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027393
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.833 3 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|