DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước |
Nhan đề
| Mạch tương tự / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Hồng Đức,2007 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. :Minh họa;27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
Tóm tắt
| Trình bày về lý thuyết cơ bản của mạch khuếch đại; Khuếch đại hồi tiếp ; Mạch khuếch đại DC; Mạch tích phân, vi phân, mạch PID, mạch lọc; Khối cung cấp nguồn. |
Từ khóa tự do
| Điện - Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện - Mạch |
Từ khóa tự do
| Điện tử - Mạch |
Từ khóa tự do
| Mạch tương tự |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(3): V027320-2 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(2): V027325-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(5): V027323-4, V027327-9 |
|
000
| 00929nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5597 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9405 |
---|
008 | 110612s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031026|blongtd|y20110612104700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.3|bN5764PH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước |
---|
245 | 10|aMạch tương tự /|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bHồng Đức,|c2007 |
---|
300 | |a195 tr. :|bMinh họa;|c27 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
520 | |aTrình bày về lý thuyết cơ bản của mạch khuếch đại; Khuếch đại hồi tiếp ; Mạch khuếch đại DC; Mạch tích phân, vi phân, mạch PID, mạch lọc; Khối cung cấp nguồn. |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aĐiện - Mạch |
---|
653 | 4|aĐiện tử - Mạch |
---|
653 | 4|aMạch tương tự |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(3): V027320-2 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): V027325-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(5): V027323-4, V027327-9 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027320
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027321
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027324
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027326
|
Q12_Kho Lưu
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|