DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước, |
Nhan đề
| Giáo trình điện tử công suất / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Hồng Đức,2009 |
Mô tả vật lý
| 165 tr. :Minh họa;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản của điện tử công suất; Cấu tạo, nguyên lý, ký hiệu, các thông số kỹ thuật và ứng dụng của SCR, Diac, Triac; Các linh kiện điều khiển, mạch nắn điện công suất, mạch Inverter, mạch nạp ắc-quy tự động và các phần tử bán dẫn công suất, chỉnh lưu, điện áp một chiều và điện áp xoay chiều. |
Từ khóa tự do
| Điện - Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện tử công suất |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU_GT(2): V027250, V027252 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU_GT(8): V027251, V027253-9 |
|
000
| 01074nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9403 |
---|
008 | 110612s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031023|blongtd|y20110612101800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước,|cTS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình điện tử công suất /|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bHồng Đức,|c2009 |
---|
300 | |a165 tr. :|bMinh họa;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản của điện tử công suất; Cấu tạo, nguyên lý, ký hiệu, các thông số kỹ thuật và ứng dụng của SCR, Diac, Triac; Các linh kiện điều khiển, mạch nắn điện công suất, mạch Inverter, mạch nạp ắc-quy tự động và các phần tử bán dẫn công suất, chỉnh lưu, điện áp một chiều và điện áp xoay chiều. |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
653 | 4|aĐiện tử công suất |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU_GT|j(2): V027250, V027252 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU_GT|j(8): V027251, V027253-9 |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027250
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027251
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027252
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027253
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027254
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027255
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027256
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027257
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|