DDC
| 621.38 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước, |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật audio và video / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Hồng Đức,2010 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. :Minh họa;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
Tóm tắt
| Giới thiệu các khái niệm cơ bản về video và tín hiệu audio, mạch khuếch đại audio biên độ nhỏ, mạch chọn lọc âm sắc, mạch khuếch đại công suất. Cách mã hóa hay định dạng video, nguyên ký của đài phát và thu hinh và các loại màn hình hiển thị. |
Từ khóa tự do
| Điện - Điện tử |
Từ khóa tự do
| Audio-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật truyền thông |
Từ khóa tự do
| Video-Kỹ thuật |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V027311, V027313 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(2): V027318-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(6): V027310, V027312, V027314-7 |
|
000
| 01064nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5592 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9400 |
---|
008 | 110612s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031022|blongtd|y20110612095000|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.38|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước,|cTS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kỹ thuật audio và video /|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bHồng Đức,|c2010 |
---|
300 | |a176 tr. :|bMinh họa;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
520 | |aGiới thiệu các khái niệm cơ bản về video và tín hiệu audio, mạch khuếch đại audio biên độ nhỏ, mạch chọn lọc âm sắc, mạch khuếch đại công suất. Cách mã hóa hay định dạng video, nguyên ký của đài phát và thu hinh và các loại màn hình hiển thị. |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aAudio|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aKỹ thuật truyền thông |
---|
653 | 4|aVideo|xKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V027311, V027313 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): V027318-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(6): V027310, V027312, V027314-7 |
---|
890 | |a10|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027312
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027313
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027314
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027315
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027316
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027317
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027318
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027319
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.38 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|