DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước, |
Nhan đề
| Linh kiện điện tử / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Hồng Đức,2008 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. :Minh họa;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
Tóm tắt
| Giới thiệu về điện, điện trở, tụ điện, chất bán dẫn điện - diod bán dẫn, cách ráp căn bản và mạch tương đương của transistor, transistor trường ứng FET; các đặc tính, nguyên lý, thông số và ứng dụng của transistor đơn nối UJT. |
Từ khóa tự do
| Điện - Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Linh kiện |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(10): V027300-9 |
|
000
| 00962nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5591 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9399 |
---|
008 | 110612s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031021|blongtd|y20110612092900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước,|cTS. |
---|
245 | 10|aLinh kiện điện tử /|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bHồng Đức,|c2008 |
---|
300 | |a151 tr. :|bMinh họa;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
520 | |aGiới thiệu về điện, điện trở, tụ điện, chất bán dẫn điện - diod bán dẫn, cách ráp căn bản và mạch tương đương của transistor, transistor trường ứng FET; các đặc tính, nguyên lý, thông số và ứng dụng của transistor đơn nối UJT. |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xLinh kiện |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(10): V027300-9 |
---|
890 | |a10|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027300
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027301
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027302
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027304
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027305
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027306
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027307
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027308
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027303
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|