DDC
| 657.076 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Dũng, |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải kế toán tài chính. Phần 1, Kế toán doanh nghiệp sản xuất / Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2010 |
Mô tả vật lý
| 389 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Cập nhật theo Thông tư 224/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực từ ngày 15/02/2010 |
Tóm tắt
| Gồm những bài tập và bài giải về kế toán vốn bằng tiền, kế toán các khoản ứng trước, kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, kế toán tài sản cố định, kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương, kế toán tiêu thụ thành phẩm... |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính-Bài tập-Bài giải |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(5): V027360-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN_GT(5): V027365-9 |
|
000
| 01050nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9398 |
---|
008 | 110612s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031021|blongtd|y20110612092800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.076|bP535D|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng,|cTS. |
---|
245 | 10|aBài tập và bài giải kế toán tài chính.|nPhần 1,|pKế toán doanh nghiệp sản xuất /|cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2010 |
---|
300 | |a389 tr. ; 24 cm |
---|
500 | |aCập nhật theo Thông tư 224/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực từ ngày 15/02/2010 |
---|
520 | |aGồm những bài tập và bài giải về kế toán vốn bằng tiền, kế toán các khoản ứng trước, kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ, kế toán tài sản cố định, kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương, kế toán tiêu thụ thành phẩm... |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính|vBài tập|vBài giải |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(5): V027360-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN_GT|j(5): V027365-9 |
---|
890 | |a10|b72|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027360
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027361
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027362
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027363
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027364
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027365
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027366
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027367
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|