DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / Đặng Xuân Kỳ (chủ biên), Vũ Khiêu, Song Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 489 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 12 chương, mở đầu trình bày khái niệm, nguồn gốc, quá trình hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh, tiếp theo tập trung luận chứng các nội dung chủ yếu của tư tưởng Hồ Chí Minh, chương cuối là việc vận dụng, phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh trong công cuộc đổi mới đất nước hiện nay. |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Song Thành |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Khiêu |
Tác giả(bs) TT
| Hội đồng Trung Ương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI_GT(7): V004172-3, V004175, V004180, V004184, V004186, V004193 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(13): V004174, V004178, V004182-3, V004185, V004187-9, V004191, V004194, V018077, V018080, V018082 |
|
000
| 01018nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 559 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 614 |
---|
005 | 202307201459 |
---|
008 | 070125s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230720145948|bbacntp|c20230719100557|dbacntp|y20070125143000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.4346|bG434tr |
---|
245 | 10|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh /|cĐặng Xuân Kỳ (chủ biên), Vũ Khiêu, Song Thành |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a489 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGồm 12 chương, mở đầu trình bày khái niệm, nguồn gốc, quá trình hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh, tiếp theo tập trung luận chứng các nội dung chủ yếu của tư tưởng Hồ Chí Minh, chương cuối là việc vận dụng, phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh trong công cuộc đổi mới đất nước hiện nay. |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh,|c1890 - 1969 |
---|
653 | 4|aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 0|aSong Thành |
---|
700 | 0|aVũ Khiêu |
---|
710 | 1|aHội đồng Trung Ương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI_GT|j(7): V004172-3, V004175, V004180, V004184, V004186, V004193 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(13): V004174, V004178, V004182-3, V004185, V004187-9, V004191, V004194, V018077, V018080, V018082 |
---|
890 | |a20|b473|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004172
|
Q12_Kho Lưu
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004173
|
Q12_Kho Lưu
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004174
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V004175
|
Q12_Kho Lưu
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V004178
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V004180
|
Q12_Kho Lưu
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V004182
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V004183
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V004184
|
Q12_Kho Lưu
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V004185
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:08-09-2010
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|