DDC
| 621.37 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước, |
Nhan đề
| Đo lường điện và điện tử / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Hồng Đức,2007 |
Mô tả vật lý
| 144 tr. :Minh họa;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
Tóm tắt
| Giới thiệu các khái niệm cơ bản về kỹ thuật đo lường ; đo dòng điện và điện áp ; đo công suất và điện năng ; đo điện trở ; đo điện dung và điện cảm ; đo thông số của mạch điện ; dao động ký và ứng dụng quang học trong kỹ thuật đo lường. |
Từ khóa tự do
| Điện - Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện-Đo lường |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcЩIEN_ЄTU(2): V027298-9 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnЩIEN_ЄTU(2): V027290, V027293 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnЩIEN_ЄTU(6): V027291-2, V027294-7 |
|
000
| 00998nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5589 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9397 |
---|
008 | 110612s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031020|blongtd|y20110612090200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.37|bN5764PH|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Tấn Phước,|cTS. |
---|
245 | 10|aĐo lường điện và điện tử /|cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bHồng Đức,|c2007 |
---|
300 | |a144 tr. :|bMinh họa;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách kỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
520 | |aGiới thiệu các khái niệm cơ bản về kỹ thuật đo lường ; đo dòng điện và điện áp ; đo công suất và điện năng ; đo điện trở ; đo điện dung và điện cảm ; đo thông số của mạch điện ; dao động ký và ứng dụng quang học trong kỹ thuật đo lường. |
---|
653 | 4|aĐiện - Điện tử |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
653 | 4|aĐiện|xĐo lường |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cЩIEN_ЄTU|j(2): V027298-9 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): V027290, V027293 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(6): V027291-2, V027294-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027290
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027291
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027292
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027293
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027295
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027296
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027297
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027298
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027299
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027294
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.37 N5764PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|