DDC
| 658.151 1 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Dũng, |
Nhan đề
| Kế toán quản trị : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 492 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về kế toán quản trị, chi phí và phân loại chi phí, phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận, định giá sản phẩm... Ngoài ra còn có phần bài tập ứng dụng và phần bài tập tự giải. |
Từ khóa tự do
| Kế toán quản trị-Lý thuyết-Bài tập-Bài giải |
Từ khóa tự do
| Quản trị kế toán |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG_GT(10): V027218-9, V027947-51, V027953-4, V027958 |
|
000
| 01018nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5588 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9396 |
---|
005 | 202001021020 |
---|
008 | 110612s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102102022|bquyennt|c20180825031019|dlongtd|y20110612085300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.151 1|bP535D|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng,|cTS. |
---|
245 | 10|aKế toán quản trị :|bLý thuyết, bài tập và bài giải /|cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a492 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về kế toán quản trị, chi phí và phân loại chi phí, phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận, định giá sản phẩm... Ngoài ra còn có phần bài tập ứng dụng và phần bài tập tự giải. |
---|
653 | 4|aKế toán quản trị|vLý thuyết|vBài tập|vBài giải |
---|
653 | 4|aQuản trị kế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.|bKhoa Kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(10): V027218-9, V027947-51, V027953-4, V027958 |
---|
890 | |a10|b52|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027218
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 1 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027219
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 1 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027947
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 1 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027948
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 1 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027949
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 1 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027951
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 1 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027953
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 1 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027954
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 1 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027958
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 1 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027950
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.151 1 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|