DDC
| 658.1511 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Dũng, |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải kế toán quản trị / Phan Đức Dũng |
Nhan đề khác
| Bài tập & bài giải kế toán quản trị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2010 |
Mô tả vật lý
| 527 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Bố cục theo 3 nội dung gồm: nội dung cần nhớ và câu hỏi trắc nghiệm, phần bài tập ứng dụng, bài tập tự giải, phần bài tập tổng hợp bao gồm 2 nội dung là phần bài tập ứng dụng. |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Kế toán quản trị-Bài tập-Bài giải |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG_GT(10): V027216-7, V027852-9 |
|
000
| 00935nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5587 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9395 |
---|
005 | 202306081447 |
---|
008 | 110611s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230608144702|bquyennt|c20200102102121|dquyennt|y20110611113500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a658.1511|bP535D|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng,|cTS. |
---|
245 | 10|aBài tập và bài giải kế toán quản trị /|cPhan Đức Dũng |
---|
246 | 13|aBài tập & bài giải kế toán quản trị |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2010 |
---|
300 | |a527 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aBố cục theo 3 nội dung gồm: nội dung cần nhớ và câu hỏi trắc nghiệm, phần bài tập ứng dụng, bài tập tự giải, phần bài tập tổng hợp bao gồm 2 nội dung là phần bài tập ứng dụng. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aKế toán quản trị|vBài tập|vBài giải |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG_GT|j(10): V027216-7, V027852-9 |
---|
890 | |a10|b74|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027217
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027852
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027853
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027854
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027855
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027857
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027858
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027859
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027216
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.1511 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|