DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Sơn, |
Nhan đề
| Bài tập & bài giải thuế - câu hỏi trắc nghiệm / Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Nông |
Nhan đề khác
| Bài tập và bài giải thuế - câu hỏi trắc nghiệm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tình huống, câu hỏi tự luận và đáp án về tổng quan thuế, thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân. |
Từ khóa tự do
| Tài chính công-Thuế |
Từ khóa tự do
| Thuế thực hành-Bài tập, bài giải |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Nông, |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Tôn Đức Thắng. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(10): V027234-5, V027877-9, V027896-9, V027952 |
|
000
| 01173nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5585 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9393 |
---|
005 | 202204201104 |
---|
008 | 110611s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420110403|bbacntp|c20180825031017|dlongtd|y20110611111500|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a336.2|bN5764S|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thanh Sơn,|cTS.|eb.s. |
---|
245 | 10|aBài tập & bài giải thuế - câu hỏi trắc nghiệm /|cNguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Văn Nông |
---|
246 | 03|aBài tập và bài giải thuế - câu hỏi trắc nghiệm |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a258 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tình huống, câu hỏi tự luận và đáp án về tổng quan thuế, thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân. |
---|
653 | 4|aTài chính công|xThuế |
---|
653 | 4|aThuế thực hành|vBài tập, bài giải |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Nông,|cThS.|eb.s. |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Tôn Đức Thắng.|bKhoa Tài chính - Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(10): V027234-5, V027877-9, V027896-9, V027952 |
---|
890 | |a10|b83|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027235
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027877
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027878
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027879
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027897
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027898
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027899
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027952
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027234
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|