DDC
| 332.63 |
Tác giả CN
| Bùi, Kim Yến, |
Nhan đề
| Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư : Soạn theo chương trình của UBCKNN / Bùi Kim Yến |
Nhan đề khác
| Phân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 641 tr. :Minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức nền tảng phân tích đầu tư chứng khoán, giá trị của đồng tiền theo thời gian, lợi nhuận và rủi ro trong đầu tư chứng khoán, phân tích chứng khoán, phân tích lựa chọn trái phiếu. Hướng dẫn quản lý danh mục đầu tư, đồng thời hướng dẫn giải bài tập các chương và một số mẫu phân tích công ty niêm yết. |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Đầu tư chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Phân tích chứng khoán-Quản lý danh mục đầu tư |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH_GT(22): V027238-9, V027844-51, V031633-44 |
|
000
| 01239nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5584 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9392 |
---|
005 | 202204201103 |
---|
008 | 110611s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420110349|bbacntp|c20180825031016|dlongtd|y20110611105900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.63|bB1116Y|221 |
---|
100 | 1|aBùi, Kim Yến,|cPGS-TS. |
---|
245 | 10|aPhân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư :|bSoạn theo chương trình của UBCKNN /|cBùi Kim Yến |
---|
246 | 03|aPhân tích chứng khoán và quản lý danh mục đầu tư |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a641 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức nền tảng phân tích đầu tư chứng khoán, giá trị của đồng tiền theo thời gian, lợi nhuận và rủi ro trong đầu tư chứng khoán, phân tích chứng khoán, phân tích lựa chọn trái phiếu. Hướng dẫn quản lý danh mục đầu tư, đồng thời hướng dẫn giải bài tập các chương và một số mẫu phân tích công ty niêm yết. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán |
---|
653 | 4|aKinh tế|xĐầu tư chứng khoán |
---|
653 | 4|aPhân tích chứng khoán|xQuản lý danh mục đầu tư |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH_GT|j(22): V027238-9, V027844-51, V031633-44 |
---|
890 | |a22|b143|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027239
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027844
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027845
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027846
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027847
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027848
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:24-10-2012
|
|
|
7
|
V027849
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027850
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027851
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031633
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 B1116Y
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|