DDC
| 332.63 |
Nhan đề
| Phân tích và đầu tư chứng khoán : Soạn theo chương trình mới của UBCKNN / Bùi Kim Yến chủ biên ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 596 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập từ phân tích vĩ mô đến phân tích công ty, từ phân tích cơ bản đến phân tích kỹ thuật. Phân tích định giá trái phiếu, phân tích định giá cổ phiếu, chứng khoán phái sinh... Và các chiến lược quản lý danh mục đầu tư. |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Đầu tư chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Thị trường tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán-Phân tích-Đầu tư |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Anh Thư, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thu Hiền, |
Tác giả(bs) CN
| Thân, Thị Thuy Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Kim Yến, |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(166): V027212-3, V031857-9, V031861-3, V037256-70, V037272-4, V037276-81, V037284-5, V037461-3, V037465-8, V037470-2, V037474, V037599-613, V037616-20, V037623-5, V037630, V037632-5, V037641, V038154-65, V039139-41, V039143, V039145-7, V039150-70, V039172-8, V039180-94, V039196, V039198-203, V039205-9, V039211-8, V039220-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH_GT(29): V031860, V031864-5, V037282-3, V037464, V037473, V037475, V037622, V037626-9, V037636-40, V038151-3, V039142, V039144, V039148-9, V039171, V039179, V039197, V039204 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(11): V037271, V037275, V037469, V037614-5, V037621, V037631, V039138, V039195, V039210, V039219 |
|
000
| 01383nam a2200385 p 4500 |
---|
001 | 5583 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9391 |
---|
005 | 202308041012 |
---|
008 | 110611s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230804101244|bquyennt|c20220420110336|dbacntp|y20110611105400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.63|bP573t|221 |
---|
245 | 00|aPhân tích và đầu tư chứng khoán :|bSoạn theo chương trình mới của UBCKNN /|cBùi Kim Yến chủ biên ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2009 |
---|
300 | |a596 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aBảng phụ lục 11 tr. |
---|
520 | |aĐề cập từ phân tích vĩ mô đến phân tích công ty, từ phân tích cơ bản đến phân tích kỹ thuật. Phân tích định giá trái phiếu, phân tích định giá cổ phiếu, chứng khoán phái sinh... Và các chiến lược quản lý danh mục đầu tư. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aĐầu tư chứng khoán |
---|
653 | 4|aThị trường tiền tệ |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán|xPhân tích|xĐầu tư |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Anh Thư,|cThS. |
---|
700 | 1|aPhan, Thu Hiền,|cThS. |
---|
700 | 1|aThân, Thị Thuy Thủy,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Phương Thảo,|cThS. |
---|
700 | 1|aBùi, Kim Yến,|cPGS.TS. |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh.|bKhoa Ngân hàng - Bộ môn Chứng khoán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(166): V027212-3, V031857-9, V031861-3, V037256-70, V037272-4, V037276-81, V037284-5, V037461-3, V037465-8, V037470-2, V037474, V037599-613, V037616-20, V037623-5, V037630, V037632-5, V037641, V038154-65, V039139-41, V039143, V039145-7, V039150-70, V039172-8, V039180-94, V039196, V039198-203, V039205-9, V039211-8, V039220-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH_GT|j(29): V031860, V031864-5, V037282-3, V037464, V037473, V037475, V037622, V037626-9, V037636-40, V038151-3, V039142, V039144, V039148-9, V039171, V039179, V039197, V039204 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(11): V037271, V037275, V037469, V037614-5, V037621, V037631, V039138, V039195, V039210, V039219 |
---|
890 | |a206|b320|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027213
|
Q12_Kho Lưu
|
332.63 P573t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031857
|
Q12_Kho Lưu
|
332.63 P573t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031858
|
Q12_Kho Lưu
|
332.63 P573t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031859
|
Q12_Kho Lưu
|
332.63 P573t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031860
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 P573t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031861
|
Q12_Kho Lưu
|
332.63 P573t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V031862
|
Q12_Kho Lưu
|
332.63 P573t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031863
|
Q12_Kho Lưu
|
332.63 P573t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031864
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 P573t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031865
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 P573t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|