DDC
| 332.63 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Nam, |
Nhan đề
| Phân tích & đầu tư chứng khoán / Nguyễn Đăng Nam |
Nhan đề khác
| Phân tích và đầu tư chứng khoán |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2006 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. :Minh họa ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề cơ bản về đầu tư chứng khoán và phân tích chứng khoán, lợi nhuận và rủi ro trong đầu tư chứng khoán, phân tích chứng khoán, phân tích lựa chọn trái phiếu. Hướng dẫn quản lý danh mục đầu tư, mô hình định giá tài sản vốn và hiệu quả hoạt động của đầu tư chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Đầu tư chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Thị trường tài chính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Học viện Tài chính |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(10): V027228-9, V027836-43 |
|
000
| 01143nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5582 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9390 |
---|
005 | 202204201103 |
---|
008 | 110611s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420110318|bbacntp|c20180825031012|dlongtd|y20110611104000|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.63|bN5764N|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đăng Nam,|cPGS-TS.|ech.b. |
---|
245 | 10|aPhân tích & đầu tư chứng khoán /|cNguyễn Đăng Nam |
---|
246 | 03|aPhân tích và đầu tư chứng khoán |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2006 |
---|
300 | |a399 tr. :|bMinh họa ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề cơ bản về đầu tư chứng khoán và phân tích chứng khoán, lợi nhuận và rủi ro trong đầu tư chứng khoán, phân tích chứng khoán, phân tích lựa chọn trái phiếu. Hướng dẫn quản lý danh mục đầu tư, mô hình định giá tài sản vốn và hiệu quả hoạt động của đầu tư chứng khoán |
---|
653 | 4|aĐầu tư chứng khoán |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán |
---|
653 | 4|aThị trường tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 1|aHọc viện Tài chính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(10): V027228-9, V027836-43 |
---|
890 | |a10|b85|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027228
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027836
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:08-03-2023
|
|
|
3
|
V027837
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027838
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027839
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:28-12-2024
|
|
|
6
|
V027840
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027841
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027842
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027843
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027229
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|