DDC
| 336.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Linh, |
Nhan đề
| Giáo trình thuế thực hành : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2009 |
Mô tả vật lý
| 540 tr :Biểu đồ minh họa ;24 cm +1CD-ROM |
Phụ chú
| Đã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo: Luật thuế giá trị gia tăng (GTGT); Luật thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN); Luật thuế thu nhập cá nhân (TNCN); có hiệu lực kể từ ngày 01/01/2009 |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về thuế và giới thiệu hệ thống các thuế gián thu, thuế trực thu, phí và lệ phí, cách quản lý thuế và xử lý vi phạm pháp luật về thuế. Ngoài ra còn có phần bài tập thực hành và bài giải về thuế. |
Từ khóa tự do
| Tài chính công-Thuế |
Từ khóa tự do
| Thuế thực hành-Lý thuyết, bài tập, bài giải |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH_GT(12): V027226-7, V027414-23 |
|
000
| 01277nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9389 |
---|
005 | 202204201103 |
---|
008 | 110611s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420110304|bbacntp|c20180825031012|dlongtd|y20110611103400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a336.2|bN5764L|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Mỹ Linh,|cThS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình thuế thực hành :|bLý thuyết, bài tập và bài giải /|cNguyễn Thị Mỹ Linh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2009 |
---|
300 | |a540 tr :|bBiểu đồ minh họa ;|c24 cm +|e1CD-ROM |
---|
500 | |aĐã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo: Luật thuế giá trị gia tăng (GTGT); Luật thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN); Luật thuế thu nhập cá nhân (TNCN); có hiệu lực kể từ ngày 01/01/2009 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về thuế và giới thiệu hệ thống các thuế gián thu, thuế trực thu, phí và lệ phí, cách quản lý thuế và xử lý vi phạm pháp luật về thuế. Ngoài ra còn có phần bài tập thực hành và bài giải về thuế. |
---|
653 | 4|aTài chính công|xThuế |
---|
653 | 4|aThuế thực hành|vLý thuyết, bài tập, bài giải |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Tài chính - Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH_GT|j(12): V027226-7, V027414-23 |
---|
890 | |a12|b95|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027414
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027415
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027416
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027417
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027419
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027420
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027421
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027422
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|