DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Vũ, Công Tuấn |
Nhan đề
| Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư : Lý thuyết và bài tập / Vũ Công Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống Kê,2010 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. :Minh họa ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức lý thuyết chung về dự án đầu tư, việc tổ chức soạn thảo dự án đầu tư và tổ chức thẩm định dự án đầu tư. Ngoài ra còn nghiên cứu về thị trường, kỹ thuật, tổ chức quản trị, tài chính và hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án đầu tư. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Phân tích tài chính |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Dự án đầu tư |
Từ khóa tự do
| Dự án đầu tư-Thiết lập và thẩm định |
Từ khóa tự do
| Phân tích kinh tế |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(10): V027230-1, V027939-46 |
|
000
| 01081nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5580 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9387 |
---|
005 | 202204201102 |
---|
008 | 110611s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420110247|bbacntp|c20180825031011|dlongtd|y20110611102100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.6|bV986T|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Công Tuấn |
---|
245 | 10|aThiết lập và thẩm định dự án đầu tư :|bLý thuyết và bài tập /|cVũ Công Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2010 |
---|
300 | |a399 tr. :|bMinh họa ;|c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức lý thuyết chung về dự án đầu tư, việc tổ chức soạn thảo dự án đầu tư và tổ chức thẩm định dự án đầu tư. Ngoài ra còn nghiên cứu về thị trường, kỹ thuật, tổ chức quản trị, tài chính và hiệu quả kinh tế - xã hội của dự án đầu tư. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aPhân tích tài chính |
---|
653 | 4|aKinh tế|xDự án đầu tư |
---|
653 | 4|aDự án đầu tư|xThiết lập và thẩm định |
---|
653 | 4|aPhân tích kinh tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(10): V027230-1, V027939-46 |
---|
890 | |a10|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027230
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 V986T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027939
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 V986T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027940
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 V986T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027941
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 V986T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027942
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 V986T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027943
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 V986T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027944
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 V986T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027945
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 V986T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027946
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 V986T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027231
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 V986T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|