DDC
| 535 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Vật lý đại cương : Tập 3 - Phần 1, Quang học, Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Dùng cho các trường đại học khối Kỹ thuật công nghiệp. Lương Duyên Bình; ... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về quang hình học, các đại lượng trắc quang, cơ sở của quang học sóng, nhiễu xạ, phân cực ánh sáng, quang học lượng tử ; Cơ học lượng tử, vật lý nguyên tử, vật lý hạt nhân, hạt cơ bản. |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Từ khóa tự do
| Vật lý hạt nhân |
Từ khóa tự do
| Vật lý nguyên tử |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Băng Sương |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Phú An |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Tăng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(7): V003835, V003837, V003851, V003999, V004001-2, V004007 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(13): V003836, V003850, V003996-8, V004000, V004003-6, V004008-10 |
|
000
| 01090nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 558 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 613 |
---|
008 | 070125s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023852|blongtd|y20070125140300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a535|bL7919B |
---|
100 | 1|aLương, Duyên Bình |
---|
245 | 10|aVật lý đại cương :|bDùng cho các trường đại học khối Kỹ thuật công nghiệp.|nTập 3 - Phần 1,|pQuang học, Vật lý nguyên tử và hạt nhân /|cLương Duyên Bình; ... |
---|
250 | |aIn lần thứ 13 |
---|
260 | |aH. :|b Giáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a243 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về quang hình học, các đại lượng trắc quang, cơ sở của quang học sóng, nhiễu xạ, phân cực ánh sáng, quang học lượng tử ; Cơ học lượng tử, vật lý nguyên tử, vật lý hạt nhân, hạt cơ bản. |
---|
653 | 4|aVật lý |
---|
653 | 4|aVật lý hạt nhân |
---|
653 | 4|aVật lý nguyên tử |
---|
653 | 4|aQuang học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aLê, Băng Sương |
---|
700 | 1|aNgô, Phú An |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Tăng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(7): V003835, V003837, V003851, V003999, V004001-2, V004007 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(13): V003836, V003850, V003996-8, V004000, V004003-6, V004008-10 |
---|
890 | |a20|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003835
|
Q12_Kho Lưu
|
535 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003836
|
Q12_Kho Lưu
|
535 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003837
|
Q12_Kho Lưu
|
535 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003850
|
Q12_Kho Lưu
|
535 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003851
|
Q12_Kho Lưu
|
535 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003996
|
Q12_Kho Lưu
|
535 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003997
|
Q12_Kho Lưu
|
535 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003998
|
Q12_Kho Lưu
|
535 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003999
|
Q12_Kho Lưu
|
535 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V004000
|
Q12_Kho Lưu
|
535 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|