DDC
| 332.64 |
Tác giả CN
| Đặng, Quang Gia, |
Nhan đề
| Cẩm nang thực hành thị trường chứng khoán : Bài tập và bài giải phân tích và đầu tư chứng khoán / Đặng Quang Gia |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 494 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những câu hỏi trắc nghiệm thị trường chứng khoán: công ty và chứng khoán, phát hành chứng khoán trong nước, ngoài nước, trái phiếu kho bạc nhà nước, thị trường, lệnh mua bán, cách mở tài khoản đầu tư, quỹ đầu tư chứng khoán, ...ngoài ra còn có phần giải đề thi mẫu của thị trường chứng khoán nữu ước. |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Thị trường tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Đầu tư chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán-Cẩm nang thực hành |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(10): V027224-5, V027931-8 |
|
000
| 01163nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5578 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9385 |
---|
005 | 202204201102 |
---|
008 | 110611s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420110205|bbacntp|c20180825031010|dlongtd|y20110611094200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.64|bĐ182Gi|221 |
---|
100 | 1|aĐặng, Quang Gia,|cTS. |
---|
245 | 10|aCẩm nang thực hành thị trường chứng khoán :|bBài tập và bài giải phân tích và đầu tư chứng khoán /|cĐặng Quang Gia |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a494 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những câu hỏi trắc nghiệm thị trường chứng khoán: công ty và chứng khoán, phát hành chứng khoán trong nước, ngoài nước, trái phiếu kho bạc nhà nước, thị trường, lệnh mua bán, cách mở tài khoản đầu tư, quỹ đầu tư chứng khoán, ...ngoài ra còn có phần giải đề thi mẫu của thị trường chứng khoán nữu ước. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aThị trường tiền tệ |
---|
653 | 4|aKinh tế|xĐầu tư chứng khoán |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán|vCẩm nang thực hành |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(10): V027224-5, V027931-8 |
---|
890 | |a10|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027931
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:31-07-2024
|
|
|
3
|
V027932
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027933
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027934
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027935
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027936
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V027937
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027938
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027225
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|