DDC
| 332.64 |
Tác giả CN
| Đặng, Quang Gia, |
Nhan đề
| Hỏi đáp về thị trường chứng khoán : Cẩm nang tư vấn / Đặng Quang Gia |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Thống kê,2007 |
Mô tả vật lý
| 530 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những điều cần biết về thị trường chứng khoán như thị trường, nhà đầu tư, chuyên viên. Bên cạnh đó còn phân tích Cổ phần trái phiếu là gì; công ty môi giới và đầu tư chứng khoán; các chỉ số và tỷ lệ chứng khoán; các hợp đồng chứng khoán. |
Từ khóa tự do
| Thị trường tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế-Đầu tư chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán-Cẩm nang tư vấn |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V027821 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(9): V027222-3, V027820, V027822-6, V027835 |
|
000
| 01027nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5576 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9383 |
---|
005 | 202204201101 |
---|
008 | 110611s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420110147|bbacntp|c20180825031009|dlongtd|y20110611092000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.64|bĐ182Gi|221 |
---|
100 | 1|aĐặng, Quang Gia,|cTS. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp về thị trường chứng khoán :|bCẩm nang tư vấn /|cĐặng Quang Gia |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThống kê,|c2007 |
---|
300 | |a530 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những điều cần biết về thị trường chứng khoán như thị trường, nhà đầu tư, chuyên viên. Bên cạnh đó còn phân tích Cổ phần trái phiếu là gì; công ty môi giới và đầu tư chứng khoán; các chỉ số và tỷ lệ chứng khoán; các hợp đồng chứng khoán. |
---|
653 | 4|aThị trường tiền tệ |
---|
653 | 4|aKinh tế|xĐầu tư chứng khoán |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán|vCẩm nang tư vấn |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V027821 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(9): V027222-3, V027820, V027822-6, V027835 |
---|
890 | |a10|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V027820
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V027821
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V027822
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V027823
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V027824
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V027825
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:31-07-2024
|
|
|
8
|
V027826
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V027835
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V027222
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.64 Đ182Gi
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|