DDC
| 335.52 |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam / Nguyễn Văn Phùng, ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 469 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam, sự ra đời của Đảng và vai trò lãnh đạo của Đảng trong 2 cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và can thiệp Mĩ (1945-1954) , trong cách mạng Xã hội chủ nghĩa ở Miền Bắc và kháng chiến chống Mỹ cứu nước(1954-1975) ,thời kì cả nước quá độ lên chủ nghỉa xã hội và bảo vệ tổ quốc(19785-2002). Những thắng lợi lịch sử và bài học kinh nghiệm lãnh đạo cách mạng của Đảng. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Đảng cộng sản-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng chính trị |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đậu, Thế Biểu, |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Xuân Bá, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phùng, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Bân, |
Tác giả(bs) TT
| Hội đồng Trung ương |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(1): V027209 |
|
000
| 01288nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9353 |
---|
008 | 110606s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031007|blongtd|y20110606142500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 1|a335.52|bG494tr|222 |
---|
245 | 10|aGiáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam /|cNguyễn Văn Phùng, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a469 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam, sự ra đời của Đảng và vai trò lãnh đạo của Đảng trong 2 cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và can thiệp Mĩ (1945-1954) , trong cách mạng Xã hội chủ nghĩa ở Miền Bắc và kháng chiến chống Mỹ cứu nước(1954-1975) ,thời kì cả nước quá độ lên chủ nghỉa xã hội và bảo vệ tổ quốc(19785-2002). Những thắng lợi lịch sử và bài học kinh nghiệm lãnh đạo cách mạng của Đảng. |
---|
653 | 4|aLịch sử Đảng cộng sản|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aTư tưởng chính trị |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐậu, Thế Biểu,|cGS. |
---|
700 | 1|aKiều, Xuân Bá,|cGS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Phùng,|cGS. |
---|
700 | 1|aVũ, Văn Bân,|cPGS. |
---|
710 | 1|aHội đồng Trung ương |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(1): V027209 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V027209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.52 G494tr
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|