DDC
| 335.411 |
Nhan đề
| Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long (chủ biên), Vũ Tình,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 521 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày sự ra đời và phát triển của Triết học Mac - Lênin, vai trò trong đời sống xã hội, các cặp phạm trù, những nguyên lý và quy luật của triết học,... |
Từ khóa tự do
| Triết học duy vật lịch sử |
Từ khóa tự do
| Triết học-Học hỏi và giảng dạy |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Vui |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Long (chủ biên) |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tình |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI_GT(9): V004109-11, V004113-4, V004118-9, V004123, V004126 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(9): V004107-8, V004112, V004116, V004120-2, V004124-5 |
|
000
| 01028nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 557 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 612 |
---|
005 | 202011261434 |
---|
008 | 070125s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201126143432|bnghiepvu|c20180825023852|dlongtd|y20070125140000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.411|bG434tr|222 |
---|
245 | 00|aGiáo trình triết học Mác - Lênin : |bDùng trong các trường Đại học, Cao đẳng /|cNguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long (chủ biên), Vũ Tình,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a521 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày sự ra đời và phát triển của Triết học Mac - Lênin, vai trò trong đời sống xã hội, các cặp phạm trù, những nguyên lý và quy luật của triết học,... |
---|
653 | 4|aTriết học duy vật lịch sử |
---|
653 | 17|aTriết học|xHọc hỏi và giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Vui |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Long (chủ biên) |
---|
700 | 1|aVũ, Tình |
---|
710 | 1|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI_GT|j(9): V004109-11, V004113-4, V004118-9, V004123, V004126 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(9): V004107-8, V004112, V004116, V004120-2, V004124-5 |
---|
890 | |a18|b258|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004107
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004108
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004109
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V004110
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V004111
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V004112
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:08-03-2023
|
|
|
7
|
V004113
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V004114
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V004116
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:22-09-2009
|
|
|
10
|
V004118
|
Q12_Kho Lưu
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|