DDC
| 530.076 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập vật lý đại cương : Tập 1, Cơ - nhiệt / Dùng cho các trường Đại học các khối Công nghiệp, công trình, thủy lợi GTVT. Lương Duyên Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức và phương pháp giải các bài tập vật lý đại cương chuyên đề cơ - nhiệt, bao gồm các vấn đề : tóm tắt các công thức và định luật, các bài tập ví dụ, các bài tập tự giải. |
Từ khóa tự do
| Cơ - nhiệt |
Từ khóa tự do
| Vật lý-Cơ |
Từ khóa tự do
| Vật lý-Nhiệt |
Từ khóa tự do
| Vật lý-Bài tập |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tụng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất Q.4(1): V004020 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(16): V003827-30, V004011-3, V004015-9, V004021, V004023-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(1): V004022 |
|
000
| 01107nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 556 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 611 |
---|
008 | 070125s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023851|blongtd|y20070125135300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a530.076|bL7919B |
---|
100 | 1|aLương, Duyên Bình |
---|
245 | 10|aBài tập vật lý đại cương :|bDùng cho các trường Đại học các khối Công nghiệp, công trình, thủy lợi GTVT.|nTập 1,|pCơ - nhiệt /|cLương Duyên Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a195 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức và phương pháp giải các bài tập vật lý đại cương chuyên đề cơ - nhiệt, bao gồm các vấn đề : tóm tắt các công thức và định luật, các bài tập ví dụ, các bài tập tự giải. |
---|
653 | 4|aCơ - nhiệt |
---|
653 | 4|aVật lý|xCơ |
---|
653 | 4|aVật lý|xNhiệt |
---|
653 | 4|aVật lý|vBài tập |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
700 | 1|aLê, Văn Nghĩa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Hồ |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tụng |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất Q.4|j(1): V004020 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(16): V003827-30, V004011-3, V004015-9, V004021, V004023-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(1): V004022 |
---|
890 | |a18|b100|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003827
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003828
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003829
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003830
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V004011
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V004012
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V004013
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V004015
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V004016
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V004017
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|