|
000
| 00841nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5556 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9328 |
---|
005 | 202001031421 |
---|
008 | 110531s2006 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324323328 |
---|
039 | |a20200103142112|bphucvh|c20180825031000|dlongtd|y20110531084200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a658.3|bS3862|221 |
---|
100 | 1|aSchuler, Randall S. |
---|
245 | 10|aHuman resource management :|binternational perspectives /|cRandall S. Schuler, Susan E. Jackson |
---|
260 | |aCanada ; : |bThomson/South-western,|c2006 |
---|
300 | |axviii, 603 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aPersonnel management |
---|
653 | 4|aQuản lý nhân sự |
---|
653 | 4|aAdministration |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aJackson, Susan E. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N001885 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001885
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.3 S3862
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|