
ISBN
| 9786047754854 |
DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Nabhan, Gary Paul |
Nhan đề
| Thức ăn, gen và văn hoá : Ẩm thực về với cội nguồn / Gary Paul Nabhan ; Sơn Tùng dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2019 |
Mô tả vật lý
| 237 tr. : bảng ; 24 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Food, genes, and culture |
Tóm tắt
| Chỉ ra cội nguồn gốc rễ của thức ăn, gen và văn hoá đều từ đất đai và nền nông nghiệp; mối tương quan sâu sắc giữa các yếu tố này; chế độ ăn uống phù hợp, tăng cường sức khoẻ con người |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Chế độ dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Gen |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Sơn Tùng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 098886-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55554 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A763E093-9D0D-41C1-98C3-BFA48479B879 |
---|
005 | 202506111029 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047754854|c169000 |
---|
039 | |a20250611102951|bquyennt|y20250611101636|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a613.2|bN115|223 |
---|
100 | |aNabhan, Gary Paul |
---|
245 | |aThức ăn, gen và văn hoá : |bẨm thực về với cội nguồn / |cGary Paul Nabhan ; Sơn Tùng dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2019 |
---|
300 | |a237 tr. : |bbảng ; |c24 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Food, genes, and culture |
---|
504 | |aThư mục: tr. 225-237 |
---|
520 | |aChỉ ra cội nguồn gốc rễ của thức ăn, gen và văn hoá đều từ đất đai và nền nông nghiệp; mối tương quan sâu sắc giữa các yếu tố này; chế độ ăn uống phù hợp, tăng cường sức khoẻ con người |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aChế độ dinh dưỡng |
---|
653 | |aSức khoẻ |
---|
653 | |aGen |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
700 | |aSơn Tùng|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 098886-90 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/biasach_2025/55554_thucanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
098886
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.2 N115
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
098887
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.2 N115
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
098888
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.2 N115
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
098889
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.2 N115
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
098890
|
Q12_Kho Mượn_01
|
613.2 N115
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|