|
000
| 00720nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5555 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9324 |
---|
008 | 110530s2000 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0766816966 |
---|
039 | |a20180825030959|blongtd|y20110530161700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a621.39|bD852|221 |
---|
100 | 1|aDueck, Robert K. |
---|
245 | 10|aDigital applications for CPLDs :|ba lab manual /|cRobert K. Dueck |
---|
260 | |aOntario, CA :|bDelmar,|c2000 |
---|
300 | |avii, 120 p. :|bill. ;|c27 cm. +|e2 CD |
---|
653 | 4|aDigital|xApplications for CPLDs |
---|
653 | 4|aKỹ nghệ máy tính|xỨng dụng kỹ thuật số |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(3): N001367, N001862-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): N001368 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001367
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.39 D852
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001368
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.39 D852
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001862
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.39 D852
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001863
|
Q12_Kho Mượn_02
|
621.39 D852
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|