DDC
| 537.076 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập vật lý đại cương. : Tập 2, Điện - Dao động và sóng : / Biên soạn theo chương trình của bộ GD & ĐT... /. Lương Duyên Bình; ... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tóm tắt công thức và các bài tập tự giải về : trường tĩnh điện, vật dẫn - tụ điện, điện môi, từ trường, hiên tượng cảm ứng điện từ, dao động, sóng cơ và sóng điện từ. |
Từ khóa tự do
| Vật lý-Điện |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Sính |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(4): V003820, V003823, V003839, V003842 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(15): V003814-9, V003821-2, V003824-6, V003838, V003840-1, V003843 |
|
000
| 00998nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 555 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 610 |
---|
008 | 070125s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023851|blongtd|y20070125112600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a537.076|bL7919B |
---|
100 | 1|aLương, Duyên Bình |
---|
245 | 10|aBài tập vật lý đại cương. : |bBiên soạn theo chương trình của bộ GD & ĐT... /. |nTập 2,|pĐiện - Dao động và sóng : / |cLương Duyên Bình; ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a155 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTóm tắt công thức và các bài tập tự giải về : trường tĩnh điện, vật dẫn - tụ điện, điện môi, từ trường, hiên tượng cảm ứng điện từ, dao động, sóng cơ và sóng điện từ. |
---|
653 | 4|aVật lý|xĐiện |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
700 | 1|aLê, Văn Nghĩa |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Hồ |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Sính |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(4): V003820, V003823, V003839, V003842 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(15): V003814-9, V003821-2, V003824-6, V003838, V003840-1, V003843 |
---|
890 | |a19|b69|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003814
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003815
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003816
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003817
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003818
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003819
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003820
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003821
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003822
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003823
|
Q12_Kho Lưu
|
537.076 L7919B
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|