|
000
| 00798nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5540 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9306 |
---|
008 | 110523s2005 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534612962 |
---|
039 | |a20180825030954|blongtd|y20110523144500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a659.2|bN5585|221 |
---|
100 | 1|aNewsom, Doug |
---|
245 | 10|aPublic relations writing :|bform & style /|cDoug Newsom, Jim Haynes |
---|
250 | |a7th ed |
---|
260 | |aBelmont, CA :|bThomson Wadsworth,|c2005 |
---|
300 | |axxii, 441 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aQuan hệ công chúng |
---|
653 | 4|aPublic relations |
---|
653 | 4|aPublic relations|xAuthorship |
---|
653 | 4|aQuan hệ công chúng|xTác quyền |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
700 | 1|aHaynes, Jim |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(2): N001293, N001873 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001293
|
Q12_Kho Mượn_02
|
659.2 N5585
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001873
|
Q12_Kho Mượn_02
|
659.2 N5585
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|