|
000
| 00785nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5539 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9305 |
---|
008 | 110523s2001 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619018704 |
---|
039 | |a20180825030953|blongtd|y20110523103700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a005.4|bJ661|221 |
---|
100 | 1|aJohnson, Steven M. |
---|
245 | 10|aMicrosoft windows 98 and windows Me /|cSteven M. Johnson |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts :|bCourse Technology/Thomson Learning,|c2001 |
---|
300 | |a[200] p. :|bill ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aMicrosoft Windows (Computer file) |
---|
653 | 4|aOperating systems (Computers) |
---|
653 | 4|aTin hoc |
---|
653 | 4|aHệ điều hành (máy tính) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTIN HOC|j(1): N001858 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(5): N001320-2, N001857, N001859 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001320
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 J661
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001321
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 J661
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001322
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 J661
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001857
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 J661
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001858
|
Q12_Kho Lưu
|
005.4 J661
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001859
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.4 J661
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|