|
000
| 00676nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5538 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9304 |
---|
008 | 110523s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324375069 |
---|
039 | |a20180825030953|blongtd|y20110523102200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 11|a657|bH1741|221 |
---|
100 | 1|aHall, James A. |
---|
245 | 10|aAccounting information systems /|cJames A. Hall |
---|
260 | |aMason, OH :|bThomson/South-Western,|c2007 |
---|
300 | |axxii, 832, [25] p. :|bill ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aKế toán|xXử lý dữ liệu |
---|
653 | 4|aAccounting|xData processing |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(1): N001883 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001883
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657 H1741
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|