|
000
| 00806nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5537 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9303 |
---|
005 | 202001031419 |
---|
008 | 110523s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324360126 |
---|
039 | |a20200103141938|bphucvh|c20180825030953|dlongtd|y20110523084500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a338.5|bN624|221 |
---|
100 | 1|aNicholson, Walter |
---|
245 | 10|aTheory and application of intermediate microeconomics /|cWalter Nicholson, Christopher Snyder |
---|
250 | |a10th ed |
---|
260 | |aMason, OH :|bThomson/South-Wetern,|c2007 |
---|
300 | |axxv, 659 p. :|bill ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aMicroeconomics |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aSnyder, Christopher |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N001882 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKINH TE|j(2): N001363, N001884 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001882
|
Q7_Kho Mượn
|
338.5 N624
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001884
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 N624
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001363
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 N624
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|