|
000
| 00736nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5533 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9299 |
---|
005 | 202001031419 |
---|
008 | 110519s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324423527 |
---|
039 | |a20200103141918|bphucvh|c20180825030951|dlongtd|y20110519155700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a338.5|bM2789|221 |
---|
100 | 1|aMankiw, N. Gregory |
---|
245 | 10|aPrinciples of microeconomics /|cN. Gregory Mankiw |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aMason, OH :|bThomson/South-Western,|c2007 |
---|
300 | |axxxii, 533 p. :|bill ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế vi mô |
---|
653 | 4|aMicroeconomics |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cTCNH|j(6): N001256-7, N001899-900, N001961-2 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001257
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001899
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001900
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001961
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001962
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001256
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.5 M2789
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|