|
000
| 00839nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5532 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9298 |
---|
008 | 110519s2007 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1413018491 |
---|
039 | |a20180825030951|blongtd|y20110519152600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a808.042|bM4495|221 |
---|
100 | 1|aMauk, John |
---|
245 | 10|aThe composition of everyday life :|baGuide to writing /|cJohn Mauk, John Metz |
---|
260 | |aBoston :|bThomson,|c2007 |
---|
300 | |axlii, 822 p. :|bill. (some col.) ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric|vHandbooks, manuals |
---|
653 | 4|aPhong tục tập quán |
---|
653 | 4|a Readers|xManners and customs |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xHùng biện|vSổ tay, sách hướng dẫn |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMetz, John |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N001307, N001958, N001960 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001958
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 M4495
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001960
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 M4495
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001307
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 M4495
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|