|
000
| 00809nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5530 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9295 |
---|
005 | 202001031418 |
---|
008 | 110519s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324375778 |
---|
039 | |a20200103141847|bphucvh|c20180825030950|dlongtd|y20110519095000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a658.15|bP8441|221 |
---|
100 | 1|aPorter, Gary A. |
---|
245 | 10|aFinancial accounting for decision makers /|cGary A. Porter, Curtis L. Norton |
---|
260 | |aMason, OH :|bThomson/South Western,|c2007 |
---|
300 | |axxiv, 695 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
653 | 4|aAccounting |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aQuản lý tài chính |
---|
653 | 4|aDecision making |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aNorton, Curtis L. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cNGON NGU|j(1): N001946 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001946
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 P8441
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|