|
000
| 00859nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5528 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9292 |
---|
008 | 110519s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324400438 |
---|
039 | |a20180825030950|blongtd|y20110519085900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a519.5|bW7211|221 |
---|
100 | 1|aWilliams, Thomas A. |
---|
245 | 10|aEssentials of contemporary business statistics /|cThomas A. Williams, Dennis J. Sweeney, David R. Anderson |
---|
260 | |aMason, Ohio :|bThomson/South-Western,|c2007 |
---|
300 | |axv, 703 p. :|bill. ;|c27 cm. +|e2 CD |
---|
653 | 4|aMicrosoft Excel (Computer file) |
---|
653 | 4|aTin học ứng dụng |
---|
653 | 4|aCommercial statistics |
---|
653 | 4|aThống kê thương mại |
---|
653 | 4|aToán học thống kê |
---|
700 | 1|aAnderson, David R. |
---|
700 | 1|aSweeney, Dennis J. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(2): N001956, N001963 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001963
|
Q7_Kho Mượn
|
519.5 W7211
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001956
|
Q7_Kho Mượn
|
519.5 W7211
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|