|
000
| 00802nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5512 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9137 |
---|
005 | 201103231415 |
---|
008 | 110427s2002 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0619130164 |
---|
039 | |a20180825030944|blongtd|y20110427151200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a004.6|bC8618e|221 |
---|
245 | 10|aCoursePrep examguide/studyguide MCSE exam 70-218 :|bmanaging a microsoft windows 2000 network environment |
---|
260 | |aAustralia, Canada :|bThomson/Course Technology,|c2002 |
---|
300 | |aix, 269 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | 4|aComputer networks|xExaminations|vStudy guides |
---|
653 | 4|aMạng lưới thông tin |
---|
653 | 4|aMạng máy tính|vHướng dẫn học |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật máy tính |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cTIN HOC|j(1): N001828 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001828
|
Q12_Kho Mượn_02
|
004.6 C8618e
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào