|
000
| 00844nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5510 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9132 |
---|
005 | 202001031417 |
---|
008 | 110427s2007 ca| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324366000 |
---|
039 | |a20200103141748|bphucvh|c20180825030943|dlongtd|y20110427102000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aca |
---|
082 | 1|a658.15|bR331|221 |
---|
100 | 1|aReeve, James M. |
---|
245 | 10|aPrinciples of accounting /|cJames M. Reeve, Carl S. Warren, Jonathan E. Duchac |
---|
250 | |aTwenty-Second edition |
---|
260 | |aAustralia ;|aBrazil ;|aCanada :|bThomson/South-Western,|c2007 |
---|
300 | |axxxi, 1176, I-17 p. :|bill ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAccounting |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aDuchac, Jonathan E. |
---|
700 | 1|aWarren, Carl S. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKE TOAN|j(1): N001823 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001823
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 R331
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|