DDC
| 530.076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Thọ |
Nhan đề
| Bài tập vật lý đại cương : Tập 1, Cơ - nhiệt / Dùng cho các ngành khoa học tự nhiên và khoa học kỹ thuật. Nguyễn Hữu Thọ |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc giaTP. Hồ Chí Minh,2005 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức vật lý và vận dụng những kiến thức đó vào thực tế. Giới thiệu lý thuyết và bài tập về cơ - nhiệt : tóm tắt lý thuyết, bài tập định tính, bài tập mẫu, bài tập tự giải, câu hỏi trắc nghiệm. |
Từ khóa tự do
| Vật lý - Bài tập |
Từ khóa tự do
| Cơ - nhiệt |
Từ khóa tự do
| Vật lý-Cơ |
Từ khóa tự do
| Vật lý-Nhiệt |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(7): V003982-3, V003985, V003990-1, V003994-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(7): V003981, V003984, V003986-9, V003992 |
|
000
| 01050nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 551 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 606 |
---|
008 | 070125s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023849|blongtd|y20070125105700|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a530.076|bN5764TH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Thọ |
---|
245 | 10|aBài tập vật lý đại cương :|bDùng cho các ngành khoa học tự nhiên và khoa học kỹ thuật.|nTập 1,|pCơ - nhiệt /|cNguyễn Hữu Thọ |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc giaTP. Hồ Chí Minh,|c2005 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức vật lý và vận dụng những kiến thức đó vào thực tế. Giới thiệu lý thuyết và bài tập về cơ - nhiệt : tóm tắt lý thuyết, bài tập định tính, bài tập mẫu, bài tập tự giải, câu hỏi trắc nghiệm. |
---|
653 | |aVật lý - Bài tập |
---|
653 | 4|aCơ - nhiệt |
---|
653 | 4|aVật lý|xCơ |
---|
653 | 4|aVật lý|xNhiệt |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(7): V003982-3, V003985, V003990-1, V003994-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(7): V003981, V003984, V003986-9, V003992 |
---|
890 | |a14|b134|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V003981
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V003982
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V003983
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V003984
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V003985
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V003986
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V003987
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V003988
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V003989
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V003990
|
Q12_Kho Lưu
|
530.076 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|