|
000
| 00740nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5509 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 9128 |
---|
005 | 202412260838 |
---|
008 | 110427s2007 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324361157 |
---|
039 | |a20241226083841|bbacntp|c20200615095523|dnghiepvu|y20110427091200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a658.8|bC9989|221 |
---|
100 | 1|aCzinkota, Michael R. |
---|
245 | 10|aInternational marketing /|cMichael R. Czinkota, Ilkka A. Ronkainen |
---|
260 | |aMason, OH, USA :|bThomson/South-Western,|c2007 |
---|
300 | |axxx, 646, I-24 p. :|bill ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aExport marketing |
---|
653 | 4|aTiếp thị|xXuất khẩu |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aRonkainen, Ilkka A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N001825 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001825
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 C9989
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|