|
000
| 00827nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5508 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9126 |
---|
005 | 202204201101 |
---|
008 | 110427s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0324323824 |
---|
039 | |a20220420110118|bbacntp|c20200103141708|dphucvh|y20110427085900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a658.15|bM1839|221 |
---|
100 | 1|aMadura, Jeff |
---|
245 | 10|aInternational corporate finance /|cJeff Madura |
---|
250 | |a8th ed |
---|
260 | |aToronto, Ontario Canada :|bThomson/South-Western,|c2006 |
---|
300 | |axxiii, 707 p. :|bill ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | 4|aInternational business enterprises|xFinance |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp thương mại Quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N001824 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001824
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 M1839
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào