|
000
| 00885nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 5503 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9119 |
---|
008 | 110426s2002 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1929685602 |
---|
039 | |a20180825030940|blongtd|y20110426143200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a778.5|bM8751|221 |
---|
100 | 1|aMorris, Tee |
---|
245 | 10|aPremiere 6.5 power! :|bcreate, edit and distribute digital video /|cTee Morris, Steve Oakley |
---|
260 | |aCincinnati, Ohio :|bMuska & Lipman,|c2002 |
---|
300 | |axvi, 318 p. :|bill ;|c22 cm. |
---|
653 | 4|aDigital video|xEditing|xData processing |
---|
653 | 4|aMotion pictures|xEditing|xData processing |
---|
653 | 4|aPhim điện ảnh|xBiên tập|xXử lý dữ liệu |
---|
653 | 4|aVideo kỹ thuật số|xBiên tập|xXử lý dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Điện ảnh |
---|
691 | |aĐiện ảnh |
---|
700 | 1|aOakley, Steve |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): N001807 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): N001808 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKTHUAT_ЬLUC|j(1): N001323 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001807
|
Q12_Kho Mượn_02
|
778.5 M8751
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001808
|
Q12_Kho Mượn_02
|
778.5 M8751
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001323
|
Q12_Kho Mượn_02
|
778.5 M8751
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|