DDC
| 335.423 |
Tác giả CN
| Đỗ, Nguyên Phương |
Nhan đề
| Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đỗ Nguyên Phương (Chủ biên), Đỗ Công Tuấn, Nguyễn Đức Bách,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử, vị trí, đối tượng, phương pháp, chức năng của chủ nghĩa xã hội khoa học, sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân, cách mạng xã hội chủ nghĩa, thời đại ngày nay, lien minh công nông, vấn đề dân tộc... |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Xã hội Khoa học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Công Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Bách |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI_GT(10): V004127-30, V004134, V004136-7, V004143-4, V004146 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(8): V004132-3, V004138-42, V004145 |
|
000
| 01035nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 605 |
---|
008 | 070125s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023849|blongtd|y20070125105000|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a335.423|bĐ1111PH |
---|
100 | 1|aĐỗ, Nguyên Phương |
---|
245 | 10|aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học :|bDùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /|cĐỗ Nguyên Phương (Chủ biên), Đỗ Công Tuấn, Nguyễn Đức Bách,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a312 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử, vị trí, đối tượng, phương pháp, chức năng của chủ nghĩa xã hội khoa học, sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân, cách mạng xã hội chủ nghĩa, thời đại ngày nay, lien minh công nông, vấn đề dân tộc... |
---|
653 | 4|aChủ nghĩa Xã hội Khoa học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
700 | 1|aĐỗ, Công Tuấn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Bách |
---|
710 | 1|aBộ giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI_GT|j(10): V004127-30, V004134, V004136-7, V004143-4, V004146 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(8): V004132-3, V004138-42, V004145 |
---|
890 | |a18|b449|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V004128
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.423 Đ1111PH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V004129
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.423 Đ1111PH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V004130
|
Q12_Kho Lưu
|
335.423 Đ1111PH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V004132
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.423 Đ1111PH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V004133
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.423 Đ1111PH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V004134
|
Q12_Kho Lưu
|
335.423 Đ1111PH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V004136
|
Q12_Kho Lưu
|
335.423 Đ1111PH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V004137
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.423 Đ1111PH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V004138
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.423 Đ1111PH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V004139
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.423 Đ1111PH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|