|
000
| 00712nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5499 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9106 |
---|
005 | 202001031416 |
---|
008 | 110425s2003 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0538725788 |
---|
039 | |a20200103141630|bphucvh|c20180825030938|dlongtd|y20110425150800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a808|bI55|221 |
---|
100 | 1|aIngre, David |
---|
245 | 10|aSurvivor’s guide to technical writing /|cDavid Ingre |
---|
260 | |aMason, OH :|bSouth-Western/Thomson Learning,|c2003 |
---|
300 | |aix, 325 p. :|bill ;|c27 cm. +|e1 CD |
---|
653 | 4|aTechnical writing |
---|
653 | 4|aTu từ học|xKỹ thuật văn bản |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001838 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIENG ANH|j(2): N001327, N001839 |
---|
890 | |a3|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001327
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808 I55
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001838
|
Q7_Kho Mượn
|
808 I55
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001839
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808 I55
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|