ISBN
| 0838440916 |
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Llanas, Angela |
Nhan đề
| Atlas 3 : workbook (Learning-Centered communication) / Angela Llanas, Libby William |
Thông tin xuất bản
| Boston, MA :Heinle & Heinle,1995 |
Mô tả vật lý
| 67 p. :ill. col. ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| Atlas |
Từ khóa tự do
| Ngữ học ứng dụng |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(3): N001352, N001975-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(2): N001353, N001847 |
|
000
| 00665nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 5497 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9102 |
---|
008 | 110425s1995 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838440916 |
---|
039 | |a20180825030937|blongtd|y20110425143400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a428|bL7912|221 |
---|
100 | 1|aLlanas, Angela |
---|
245 | 10|aAtlas 3 :|bworkbook (Learning-Centered communication) /|cAngela Llanas, Libby William |
---|
260 | |aBoston, MA :|bHeinle & Heinle,|c1995 |
---|
300 | |a67 p. :|bill. col. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aAtlas |
---|
653 | 4|aNgữ học ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N001352, N001975-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(2): N001353, N001847 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001352
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L7912
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001353
|
Q12_Kho Lưu
|
428 L7912
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001847
|
Q12_Kho Lưu
|
428 L7912
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001976
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L7912
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001975
|
Q7_Kho Mượn
|
428 L7912
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|