|
000
| 00751nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5496 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9093 |
---|
005 | 202001031416 |
---|
008 | 110423s2006 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a032432345X |
---|
039 | |a20200103141610|bphucvh|c20180825030937|dlongtd|y20110423084900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a338.5|bB3488|221 |
---|
100 | 1|aBaumol, William J. |
---|
245 | 10|aMicroeconomics :|bPrinciples and policy /|cWilliam J. Baumol, Alan S. Blinder |
---|
260 | |aMason, OH :|bThomson/South-Western,|c2006 |
---|
300 | |axxvii, 505 p. :|bill ;|c25 cm. |
---|
653 | 4|aKinh tế vi mô |
---|
653 | 4|aMicroeconomics |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): N001759 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001759
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 B3488
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|