ISBN
| 0538691204 |
DDC
| 808 |
Tác giả CN
| Perry, Devern J. |
Nhan đề
| Spelling reference : 29.000 + words / Devern J. Perry |
Lần xuất bản
| 5th ed |
Thông tin xuất bản
| Cincinnati, Ohio :South-Western,2001 |
Mô tả vật lý
| ix, 243 p. ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| Rhetoric-Spelling |
Từ khóa tự do
| Tu từ học-Chính tả |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(3): N001388, N001794-5 |
|
000
| 00673nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 5494 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9091 |
---|
008 | 110420s2001 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0538691204 |
---|
039 | |a20180825030936|blongtd|y20110420164600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a808|bP4621|221 |
---|
100 | 1|aPerry, Devern J. |
---|
245 | 10|aSpelling reference :|b29.000 + words /|cDevern J. Perry |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aCincinnati, Ohio :|bSouth-Western,|c2001 |
---|
300 | |aix, 243 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aRhetoric|xSpelling |
---|
653 | 4|aTu từ học|xChính tả |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N001388, N001794-5 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001794
|
Q7_Kho Mượn
|
808 P4621
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001795
|
Q7_Kho Mượn
|
808 P4621
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001388
|
Q7_Kho Mượn
|
808 P4621
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|