|
000
| 00824nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 5493 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9090 |
---|
005 | 202001031415 |
---|
008 | 110420s1995 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a156414206X |
---|
039 | |a20200103141545|bphucvh|c20180825030936|dlongtd|y20110420162100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a650.14|bK521|221 |
---|
100 | 1|aKing, Julie Adair |
---|
245 | 10|aThe smart woman’s guide to interviewing and salary negotiation /|cJulie Adair King |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aFranklin Lakes, NJ :|bCareer Press,|c1995 |
---|
300 | |a221 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aEmployment interviewing |
---|
653 | 4|aTiền lương |
---|
653 | 4|aPhỏng vấn việc làm |
---|
653 | 4|aPhụ nữ|xHướng dẫn dạy nghề |
---|
653 | 4|aWages |
---|
653 | 4|aWomen|xVocational guidance |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(2): N001791-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(4): N001379-81, N001793 |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001379
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.14 K521
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001380
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.14 K521
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001791
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.14 K521
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001792
|
Q4_Kho Mượn
|
650.14 K521
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001793
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.14 K521
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001381
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650.14 K521
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào