ISBN
| 0838442706 |
DDC
| 808 |
Tác giả CN
| Byrd, Patricia |
Nhan đề
| Material writer s guide / Patricia Byrd |
Thông tin xuất bản
| Boston, Massachusetts :Heinle & Heinle,1995 |
Mô tả vật lý
| xii, 234 p. ; : 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Từ khóa tự do
| Literature |
Từ khóa tự do
| Tu từ học |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(5): N001382-4, N001783-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02NGON NGU(1): N001785 |
|
000
| 00591nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 5491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9088 |
---|
008 | 110420s1995 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838442706 |
---|
039 | |a20180825030935|blongtd|y20110420145300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus |
---|
082 | 1|a808|bB9951|221 |
---|
100 | 1|aByrd, Patricia |
---|
245 | 10|aMaterial writer s guide /|cPatricia Byrd |
---|
260 | |aBoston, Massachusetts :|bHeinle & Heinle,|c1995 |
---|
300 | |axii, 234 p. ; : |b27 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học |
---|
653 | 4|aLiterature |
---|
653 | 4|aTu từ học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(5): N001382-4, N001783-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cNGON NGU|j(1): N001785 |
---|
890 | |a6|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001382
|
Q7_Kho Mượn
|
808 B9951
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001383
|
Q7_Kho Mượn
|
808 B9951
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001384
|
Q7_Kho Mượn
|
808 B9951
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001783
|
Q7_Kho Mượn
|
808 B9951
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N001784
|
Q7_Kho Mượn
|
808 B9951
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N001785
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808 B9951
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|